Có 2 kết quả:
小組 xiǎo zǔ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˇ • 小组 xiǎo zǔ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhóm nhỏ
Từ điển Trung-Anh
group
giản thể
Từ điển phổ thông
nhóm nhỏ
Từ điển Trung-Anh
group
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh